--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏ ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏ ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏ ra
+ verb
to prove, to seem, to show
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ ra"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏ ra"
:
té ra
tỏ ra
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
tỏ ra
:
to prove, to seem, to show
+
chí lý
:
chí lý
+
bài thuốc
:
Remedybài thuốc dân gian chữa chứng chuột rúta popular remedy for cramp
+
sinewy
:
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
+
hodge-podge
:
món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau